Có 2 kết quả:
貧嘴薄舌 pín zuǐ bó shé ㄆㄧㄣˊ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄛˊ ㄕㄜˊ • 贫嘴薄舌 pín zuǐ bó shé ㄆㄧㄣˊ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄛˊ ㄕㄜˊ
pín zuǐ bó shé ㄆㄧㄣˊ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄛˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
garrulous and sharp-tongued
Bình luận 0
pín zuǐ bó shé ㄆㄧㄣˊ ㄗㄨㄟˇ ㄅㄛˊ ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
garrulous and sharp-tongued
Bình luận 0